Từ "diplomatic mission" trong tiếng Anh có nghĩa là "phái đoàn ngoại giao." Đây là một cụm danh từ, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người được cử đi đại diện cho một quốc gia hoặc một tổ chức quốc tế tại một quốc gia khác. Phái đoàn này thường có nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao, giải quyết các vấn đề liên quan đến chính trị, kinh tế, văn hóa, và hỗ trợ công dân của quốc gia mình ở nước ngoài.
Cách sử dụng và ví dụ
Câu ví dụ nâng cao: "During the diplomatic mission, the ambassador emphasized the importance of cultural exchange in fostering mutual understanding." (Trong phái đoàn ngoại giao, đại sứ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao đổi văn hóa trong việc thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ
Diplomat (danh từ): nhà ngoại giao, người đại diện cho một quốc gia trong các vấn đề quốc tế.
Diplomacy (danh từ): ngoại giao, nghệ thuật và khoa học trong việc quản lý quan hệ quốc tế.
Diplomatic (tính từ): thuộc về ngoại giao, có liên quan đến việc giao tiếp và làm việc giữa các quốc gia.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Embassy (đại sứ quán): là cơ sở ngoại giao của một quốc gia tại nước khác, nơi mà phái đoàn ngoại giao thường làm việc.
Consulate (lãnh sự quán): là cơ quan ngoại giao của một quốc gia tại một thành phố khác, có nhiệm vụ hỗ trợ công dân và thực hiện một số chức năng ngoại giao.
Idioms và phrased verbs liên quan
Tóm tắt
"Diplomatic mission" là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao, chỉ đến các phái đoàn được cử đi nhằm mục đích đại diện cho một quốc gia. Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các từ như "diplomat", "diplomacy" và "embassy".